Nghĩa của từ "business card" trong tiếng Việt

"business card" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

business card

US /ˈbɪz.nɪs ˌkɑːd/
"business card" picture

danh từ

danh thiếp

A small card printed with somebody’s name and details of their job and company.

Ví dụ:

We exchanged business cards.

Chúng tôi trao đổi danh thiếp.