Nghĩa của từ occupy trong tiếng Việt

occupy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

occupy

US /ˈɑː.kjə.paɪ/
UK /ˈɑː.kjə.paɪ/
"occupy" picture

động từ

sở hữu, chiếm hữu, chiếm giữ, chiếm đóng

1.

reside or have one's place of business in (a building).

Ví dụ:

The apartment she occupies in Manhattan.

Căn hộ mà cô ấy chiếm ở Manhattan.

2.

fill or preoccupy (the mind or thoughts).

Ví dụ:

Her mind was occupied with alarming questions.

Tâm trí cô bận rộn (bị chiếm) với những câu hỏi đáng báo động.

3.

take control of (a place, especially a country) by military conquest or settlement.

Ví dụ:

The region was occupied by Britain during World War I.

Khu vực này bị Anh chiếm đóng trong Thế chiến thứ nhất.

Từ liên quan: