Nghĩa của từ "business plan" trong tiếng Việt

"business plan" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

business plan

US /ˈbɪz.nɪs ˌplæn/
"business plan" picture

danh từ

kế hoạch kinh doanh

A detailed plan describing the future plans of a business.

Ví dụ:

Your business plan should encompass financial information such as projections for profit and loss and cash-flow.

Kế hoạch kinh doanh của bạn phải bao gồm các thông tin tài chính như dự báo lãi lỗ và dòng tiền.