Nghĩa của từ "blue fox" trong tiếng Việt

"blue fox" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

blue fox

US /bluː fɒks/
"blue fox" picture

danh từ

cáo tuyết Bắc Cực (lông xám xanh)

A color phase of the arctic fox in which the coat remains blue gray in winter.

Ví dụ:

The Alaska blue fox is a native of the islands and peninsulas along the south-west coast of Alaska.

Cáo tuyết Bắc Cực Alaska là loài bản địa của các hòn đảo và bán đảo dọc theo bờ biển phía tây nam của Alaska.