Nghĩa của từ blue trong tiếng Việt

blue trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

blue

US /bluː/
UK /bluː/
"blue" picture

danh từ

màu xanh lam, màu xanh dương, tâm trạng buồn bã, u uất, lỗi, người thuộc đội xanh, trận đấu, người tóc đỏ

Blue color or pigment.

Ví dụ:

She was dressed in blue.

Cô ấy mặc đồ màu xanh.

tính từ

xanh, chán nản, thất vọng, buồn bã, khiêu dâm

1.

Of a color intermediate between green and violet, as of the sky or sea on a sunny day.

Ví dụ:

the clear blue sky

bầu trời trong xanh

Từ đồng nghĩa:
2.

(of a person or mood) melancholy, sad, or depressed.

Ví dụ:

He's feeling blue.

Anh ấy cảm thấy chán nản.

Từ trái nghĩa: