Nghĩa của từ "blue whale" trong tiếng Việt
"blue whale" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
blue whale
US /ˌbluː ˈweɪl/

danh từ
cá voi xanh
An enormous marine mammal that is found in every ocean of the world and is considered to be the largest living animal.
Ví dụ:
Interestingly, though they are enormous, blue whales are not predatory.
Điều thú vị là mặc dù rất to lớn nhưng cá voi xanh không phải loài săn mồi.