Nghĩa của từ "navy blue" trong tiếng Việt

"navy blue" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

navy blue

US /ˌneɪ.vi ˈbluː/
UK /ˌneɪ.vi ˈbluː/
"navy blue" picture

tính từ

(màu) xanh hải quân

Dark blue.

Ví dụ:

He was wearing a navy blue sweater.

Anh ấy đang mặc một chiếc áo len màu xanh hải quân.