Nghĩa của từ bare trong tiếng Việt

bare trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bare

US /ber/
UK /ber/
"bare" picture

tính từ

trần, trần truồng, trọc, trống không, trơ trụi, rỗng, xác xơ, tối thiểu, vừa đủ

Not covered by any clothes.

Ví dụ:

She likes to walk around with bare feet.

Cô ấy thích đi bộ xung quanh bằng chân trần.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:

động từ

để lộ, lột, bóc trần, thổ lộ, bộc lộ

To take away the thing that is covering something so that it can be seen.

Ví dụ:

He bared his scar.

Anh ấy để lộ vết sẹo của mình.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:

trạng từ

rất, nhiều

Very; really (used as an intensifier).

Ví dụ:

You are bare lazy.

Bạn rất là lười biếng.

Từ đồng nghĩa:

từ hạn định

nhiều, rất

A large amount or number of.

Ví dụ:

I've got bare work to do.

Tôi còn nhiều việc phải làm.

Từ liên quan: