Nghĩa của từ covered trong tiếng Việt

covered trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

covered

US / -ɚd/
UK / -ɚd/
"covered" picture

tính từ

có mái che, kín đáo, được yểm hộ, có đội mũ, được bao phủ, được che

Having a layer or amount of something on it.

Ví dụ:

The walls were covered with pictures.

Các bức tường được bao phủ bởi các bức tranh.