Nghĩa của từ barely trong tiếng Việt

barely trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

barely

US /ˈber.li/
UK /ˈber.li/
"barely" picture

trạng từ

vừa kịp, vừa mới, vừa đủ, chỉ vừa

By the smallest amount; only just.

Ví dụ:

She barely had time to finish her coffee before rushing out the door.

Cô ấy vừa kịp thời gian để hoàn thành ly cà phê trước khi vội vã chạy ra cửa.

Từ liên quan: