Nghĩa của từ uncovered trong tiếng Việt
uncovered trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
uncovered
US /ʌnˈkʌv.ɚd/
UK /ʌnˈkʌv.ɚd/
tính từ
để hở, để trần, không đậy, không trùm
not covered.
Ví dụ:
uncovered stone floors