Nghĩa của từ expose trong tiếng Việt

expose trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

expose

US /ɪkˈspoʊz/
UK /ɪkˈspoʊz/
"expose" picture

động từ

phơi bày, để lộ ra, tiếp xúc với

To show something that is usually hidden.

Ví dụ:

At low tide the sands are exposed.

Khi thủy triều xuống, cát lộ ra.