Nghĩa của từ "bank account" trong tiếng Việt
"bank account" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bank account
US /ˈbæŋk əˌkaʊnt/

danh từ
tài khoản ngân hàng
An arrangement that you have with a bank that allows you to keep your money there, to pay in or take out money, etc.
Ví dụ:
to open a bank account
mở một tài khoản ngân hàng