Nghĩa của từ "baby wipe" trong tiếng Việt
"baby wipe" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
baby wipe
US /ˈbeɪ.bi ˌwaɪp/

danh từ
khăn giấy ướt
A small piece of cloth or paper with a skin cleaning product on it, that is used once for cleaning a baby or for cleaning your skin.
Ví dụ:
In the pocket of the baby buggy are a spare nappy and a pack of baby wipes.
Trong túi xe đẩy có một chiếc tã dự phòng và một bịch khăn giấy ướt.