Nghĩa của từ "baby talk" trong tiếng Việt

"baby talk" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

baby talk

US /ˈbeɪ.bi ˌtɔːk/
"baby talk" picture

danh từ

nhại giọng của trẻ

The words or sounds a baby says when it is learning to talk; the special language adults sometimes use when talking to babies.

Ví dụ:

I didn't use baby talk with my children, but used proper words right from the start.

Tôi không dùng cách nhại giọng với con mà sử dụng những từ ngữ phù hợp ngay từ đầu.