Nghĩa của từ "baby carriage" trong tiếng Việt

"baby carriage" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

baby carriage

US /ˈbeɪ.bi ˌkær.ɪdʒ/
"baby carriage" picture

danh từ

xe đẩy trẻ em

A vehicle for moving a baby around that consists of a small bed supported by a frame on four wheels.

Ví dụ:

I saw her pushing a baby carriage down the street.

Tôi nhìn thấy cô ấy đẩy một chiếc xe đẩy trẻ em xuống phố.

Từ đồng nghĩa: