Nghĩa của từ "baby tooth" trong tiếng Việt
"baby tooth" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
baby tooth
US /ˈbeɪ.bi ˌtuːθ/

danh từ
răng sữa
Any of the first set of teeth in young children that drop out and are replaced by others.
Ví dụ:
Baby teeth are also softer & have a thinner layer of enamel than permanent teeth.
Răng sữa cũng mềm hơn và có lớp men mỏng hơn răng vĩnh viễn.
Từ đồng nghĩa: