Nghĩa của từ alternative trong tiếng Việt
alternative trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
alternative
US /ɑːlˈtɝː.nə.t̬ɪv/
UK /ɑːlˈtɝː.nə.t̬ɪv/
.png)
tính từ
luân phiên, thay phiên, xem kẽ, thay thế
(of one or more things) available as another possibility.
Ví dụ:
the various alternative methods for resolving disputes
các phương pháp thay thế khác nhau để giải quyết tranh chấp