Nghĩa của từ another trong tiếng Việt
another trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
another
US /əˈnʌð.ɚ/
UK /əˈnʌð.ɚ/

tính từ
thêm...nữa, khác, tương tự
One more (person or thing) or an additional (amount).
Ví dụ:
We have two tickets and need another.
Chúng tôi có hai vé và cần một vé khác.
đại từ
một người/ một vật nữa, một người/ một vật khác
An additional person or thing of the same type as one already mentioned or known about.
Ví dụ:
I'm going to have another piece of cake.
Tôi sẽ có một miếng bánh khác.