Nghĩa của từ "after your own heart" trong tiếng Việt
"after your own heart" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
after your own heart
US /ˈɑːf.tər jɔːr əʊn hɑːt/

thành ngữ
có cùng quan điểm và sở thích giống tôi
Having the same opinions or interests as you.
Ví dụ:
She's a woman after my own heart.
Cô ấy là người phụ nữ có cùng quan điểm và sở thích giống tôi.