Nghĩa của từ own trong tiếng Việt

own trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

own

US /oʊn/
UK /oʊn/
"own" picture

động từ

có, sở hữu

Have (something) as one's own; possess.

Ví dụ:

His father owns a restaurant.

Cha của anh ấy sở hữu một nhà hàng.

Từ đồng nghĩa:

determiner__pronoun

tự mình, của chính mình, của riêng mình

Belonging to or done by a particular person or thing.

Ví dụ:

Each neighbourhood in New York has its own characteristics.

Mỗi khu phố ở New York đều có những đặc điểm riêng.