Nghĩa của từ "broken heart" trong tiếng Việt
"broken heart" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
broken heart
US /ˌbrəʊ.kən ˈhɑː.t/

danh từ
trái tim tan vỡ
A feeling of great sadness, especially when someone you love dies or does not love you.
Ví dụ:
I was unhappy and trying to heal my broken heart.
Tôi không vui và cố gắng hàn gắn trái tim tan vỡ của mình.