Nghĩa của từ "accounting principle" trong tiếng Việt
"accounting principle" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
accounting principle
US /əˈkaʊn.tɪŋ ˈprɪn.sə.pəl/

danh từ
nguyên tắc kế toán
A rule that a company or organization must follow when it prepares its financial information.
Ví dụ:
The Board of Governors task force is trying to make sure good, sound accounting principles are being implemented.
Nhóm công tác của Hội đồng quản trị đang cố gắng đảm bảo các nguyên tắc kế toán tốt và hợp lý đang được thực hiện.