Nghĩa của từ principled trong tiếng Việt

principled trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

principled

US /ˈprɪn.sə.pəld/
UK /ˈprɪn.sə.pəld/
"principled" picture

tính từ

có nguyên tắc

Always behaving in an honest and moral way.

Ví dụ:

She was a very principled woman.

Cô ấy là một người phụ nữ rất nguyên tắc.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: