Nghĩa của từ principle trong tiếng Việt

principle trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

principle

US /ˈprɪn.sə.pəl/
UK /ˈprɪn.sə.pəl/
"principle" picture

danh từ

nguyên lý, nguyên tắc, phép tắc, nguồn gốc, yếu tố cơ bản, nguyên tắc cấu tạo, yếu tố cấu tạo đặc trưng

A basic idea or rule that explains or controls how something happens or works.

Ví dụ:

The country is run on socialist principles.

Đất nước được điều hành trên các nguyên tắc xã hội chủ nghĩa.

Từ đồng nghĩa: