Nghĩa của từ "you can never tell" trong tiếng Việt.
"you can never tell" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
you can never tell
US /juː kən ˈnev.ər tel/
UK /juː kən ˈnev.ər tel/

Cụm từ
1.
bạn không bao giờ biết được, không thể nói trước
used to say that it is impossible to know what will happen or what is true
Ví dụ:
•
It might rain later, you can never tell.
Trời có thể mưa sau đó, bạn không bao giờ biết được.
•
She said she'd be here, but you can never tell with her.
Cô ấy nói sẽ ở đây, nhưng bạn không bao giờ biết được với cô ấy.
Học từ này tại Lingoland