Nghĩa của từ worrier trong tiếng Việt.
worrier trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
worrier
US /ˈwɝː.i.ɚ/
UK /ˈwɝː.i.ɚ/
Danh từ
1.
lo lắng hơn
someone who worries a lot:
Ví dụ:
•
I can't help being a worrier - some people are just born that way.
Học từ này tại Lingoland