Nghĩa của từ woodruff trong tiếng Việt.
woodruff trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
woodruff
US /ˈwʊd.rəf/
UK /ˈwʊd.rəf/

Danh từ
1.
cây woodruff
a European plant with small white flowers and fragrant leaves, often used in herbal medicine or as a flavoring.
Ví dụ:
•
Sweet woodruff is commonly used to flavor May wine.
Cây woodruff ngọt thường được dùng để tạo hương vị cho rượu vang tháng Năm.
•
The garden path was lined with fragrant woodruff.
Lối đi trong vườn được lót bằng cây woodruff thơm ngát.
Học từ này tại Lingoland