Nghĩa của từ wizened trong tiếng Việt.
wizened trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
wizened
US /ˈwɪz.ənd/
UK /ˈwɪz.ənd/
Tính từ
1.
nhăn nheo
small and having dry skin with lines in it, especially because of old age:
Ví dụ:
•
He was a wizened old man with yellow skin and deep wrinkles.
Học từ này tại Lingoland