Nghĩa của từ wistful trong tiếng Việt.
wistful trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
wistful
US /ˈwɪst.fəl/
UK /ˈwɪst.fəl/
Tính từ
1.
đăm chiêu
sad and thinking about something that is impossible or in the past:
Ví dụ:
•
a wistful smile
Học từ này tại Lingoland