Nghĩa của từ wintry trong tiếng Việt.
wintry trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
wintry
US /ˈwɪn.tri/
UK /ˈwɪn.tri/
Tính từ
1.
mùa đông
typical of winter:
Ví dụ:
•
It looks like this wintry weather is here to stay.
Học từ này tại Lingoland