Nghĩa của từ windshield trong tiếng Việt.

windshield trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

windshield

US /ˈwɪnd.ʃiːld/
UK /ˈwɪnd.ʃiːld/
"windshield" picture

Danh từ

1.

kính chắn gió

the front window of a car, truck, or other vehicle

Ví dụ:
The rock hit the windshield and cracked it.
Hòn đá đập vào kính chắn gió và làm nứt nó.
I need to clean my car's windshield.
Tôi cần lau kính chắn gió ô tô của mình.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: