Nghĩa của từ whom trong tiếng Việt.

whom trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

whom

US /huːm/
UK /huːm/
"whom" picture

Đại từ

1.

người mà, mà

used instead of 'who' as the object of a verb or preposition

Ví dụ:
To whom it may concern.
Kính gửi:
He is the man whom I saw yesterday.
Anh ấy là người mà tôi đã gặp hôm qua.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: