Nghĩa của từ wholehearted trong tiếng Việt.

wholehearted trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

wholehearted

US /ˌhoʊlˈhɑːr.t̬ɪd/
UK /ˌhoʊlˈhɑːr.t̬ɪd/

Tính từ

1.

hết lòng

completely enthusiastic:

Ví dụ:
The minister has pledged his wholehearted support for the plans.
Học từ này tại Lingoland