Nghĩa của từ whiteout trong tiếng Việt.
whiteout trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
whiteout
US /ˈwaɪ.aʊt/
UK /ˈwaɪ.aʊt/

Danh từ
1.
bão tuyết trắng xóa, tầm nhìn bằng không
a weather condition in which visibility is severely reduced by snow or fog, making it impossible to see the horizon or distinguish features
Ví dụ:
•
The mountain pass was closed due to a sudden whiteout.
Đèo núi bị đóng cửa do một trận bão tuyết trắng xóa bất ngờ.
•
Driving during a whiteout is extremely dangerous.
Lái xe trong điều kiện bão tuyết trắng xóa cực kỳ nguy hiểm.
Từ đồng nghĩa:
2.
bút xóa, nước xóa
a correction fluid used to cover mistakes in text
Ví dụ:
•
I need some whiteout to fix this typo.
Tôi cần một ít bút xóa để sửa lỗi chính tả này.
•
Be careful not to spill the whiteout on your desk.
Cẩn thận đừng làm đổ bút xóa lên bàn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland