Nghĩa của từ wheezy trong tiếng Việt.
wheezy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
wheezy
US /ˈwiː.zi/
UK /ˈwiː.zi/
Tính từ
1.
khò khè
making a high, rough noise while breathing because of some breathing difficulty:
Ví dụ:
•
He took a few wheezy breaths.
Học từ này tại Lingoland