Nghĩa của từ wheezing trong tiếng Việt.

wheezing trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

wheezing

Động từ

1.

thở khò khè

to make a high, rough noise while breathing because of some breathing difficulty:

Ví dụ:
I could hear the old man behind me wheezing.
Học từ này tại Lingoland