Nghĩa của từ wetsuit trong tiếng Việt.
wetsuit trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
wetsuit
US /ˈwet.suːt/
UK /ˈwet.suːt/

Danh từ
1.
bộ đồ lặn, áo lặn
a close-fitting rubber garment, worn by divers, surfers, and others for warmth
Ví dụ:
•
He zipped up his wetsuit before diving into the cold water.
Anh ấy kéo khóa bộ đồ lặn trước khi lặn xuống nước lạnh.
•
Surfers often wear wetsuits to stay warm in the ocean.
Những người lướt sóng thường mặc bộ đồ lặn để giữ ấm trong đại dương.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland