Nghĩa của từ webcam trong tiếng Việt.

webcam trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

webcam

US /ˈweb.kæm/
UK /ˈweb.kæm/
"webcam" picture

Danh từ

1.

webcam, camera web

a video camera that feeds its images in real time to a computer or computer network

Ví dụ:
I use my webcam for video calls with my family.
Tôi dùng webcam để gọi video với gia đình.
Many laptops have a built-in webcam.
Nhiều máy tính xách tay có webcam tích hợp.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland