Nghĩa của từ watertight trong tiếng Việt.
watertight trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
watertight
US /ˈwɑː.t̬ɚ.taɪt/
UK /ˈwɑː.t̬ɚ.taɪt/
Tính từ
1.
kín nước
having no openings to allow water to get in:
Ví dụ:
•
They're doing some repairs to make the roof more watertight.
Học từ này tại Lingoland