Nghĩa của từ watermark trong tiếng Việt.
watermark trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
watermark
US /ˈwɑː.t̬ɚ.mɑːrk/
UK /ˈwɑː.t̬ɚ.mɑːrk/
Danh từ
1.
hình mờ
Động từ
1.
hình mờ
to add a watermark to a paper or computer document:
Ví dụ:
•
Commercial image resellers often digitally watermark their images.
Học từ này tại Lingoland