Nghĩa của từ washout trong tiếng Việt.
washout trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
washout
US /ˈwɑː.ʃaʊt/
UK /ˈwɑː.ʃaʊt/
Danh từ
1.
rửa trôi
a complete failure:
Ví dụ:
•
The party was a washout - hardly anyone came.
Học từ này tại Lingoland