Nghĩa của từ waiver trong tiếng Việt.
waiver trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
waiver
US /ˈweɪ.vɚ/
UK /ˈweɪ.vɚ/
Danh từ
1.
người bỏ, người chối từ, người từ bỏ
an act or instance of waiving a right or claim.
Ví dụ:
•
their acquiescence could amount to a waiver
Học từ này tại Lingoland