Nghĩa của từ waders trong tiếng Việt.

waders trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

waders

US /ˈweɪdərz/
UK /ˈweɪdərz/
"waders" picture

Danh từ số nhiều

1.

quần lội nước, ủng lội nước

high waterproof boots or a one-piece garment (trousers and boots combined) worn by anglers, etc., for wading

Ví dụ:
He put on his waders before stepping into the river.
Anh ấy mặc quần lội nước trước khi bước xuống sông.
The fisherman adjusted his waders to prevent water from getting in.
Người câu cá điều chỉnh quần lội nước để ngăn nước vào.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: