Nghĩa của từ vowel trong tiếng Việt.

vowel trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

vowel

US /vaʊəl/
UK /vaʊəl/
"vowel" picture

Danh từ

1.

nguyên âm

a speech sound which is produced by an open vocal tract, with no audible friction, and which is a syllabic sound

Ví dụ:
The word 'cat' has one vowel sound.
Từ 'cat' có một âm nguyên âm.
English has five main vowels: a, e, i, o, u.
Tiếng Anh có năm nguyên âm chính: a, e, i, o, u.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland