Nghĩa của từ vole trong tiếng Việt.
vole trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
vole
US /voʊl/
UK /voʊl/

Danh từ
1.
chuột đồng
a small, mouse-like rodent with a stouter body, a shorter hairy tail, and a rounder head than a mouse, typically living in burrows
Ví dụ:
•
The farmer found a vole burrowing in his field.
Người nông dân tìm thấy một con chuột đồng đang đào hang trong cánh đồng của mình.
•
Voles are often mistaken for mice, but they have shorter tails.
Chuột đồng thường bị nhầm với chuột nhắt, nhưng chúng có đuôi ngắn hơn.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: