Nghĩa của từ vivace trong tiếng Việt.

vivace trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

vivace

US /vɪˈvɑː.tʃeɪ/
UK /vɪˈvɑː.tʃeɪ/
"vivace" picture

Trạng từ

1.

vivace, sống động, nhanh nhẹn

in a lively and brisk manner (used as a direction in music)

Ví dụ:
The conductor instructed the orchestra to play the piece vivace.
Nhạc trưởng hướng dẫn dàn nhạc chơi bản nhạc vivace.
The final movement of the symphony is marked vivace.
Chương cuối của bản giao hưởng được đánh dấu vivace.

Danh từ

1.

vivace, đoạn nhạc sống động

a passage or movement to be performed vivace

Ví dụ:
The orchestra performed the vivace with great energy.
Dàn nhạc đã biểu diễn phần vivace với năng lượng tuyệt vời.
The concert concluded with a brilliant vivace.
Buổi hòa nhạc kết thúc bằng một bản vivace rực rỡ.
Học từ này tại Lingoland