Nghĩa của từ vinification trong tiếng Việt.
vinification trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
vinification
US /ˌvɪn.ə.fəˈkeɪ.ʃən/
UK /ˌvɪn.ə.fəˈkeɪ.ʃən/
Danh từ
1.
sự làm rượu
the activity of producing wine, or the way in which wine is produced:
Ví dụ:
•
The small-scale farmers sell the grapes that they grow, as they do not have facilities for vinification.
Học từ này tại Lingoland