Nghĩa của từ vineyard trong tiếng Việt.
vineyard trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
vineyard
US /ˈvɪn.jɚd/
UK /ˈvɪn.jɚd/

Danh từ
1.
vườn nho
a plantation of grapevines, typically producing grapes used in winemaking.
Ví dụ:
•
The rolling hills were covered with lush vineyards.
Những ngọn đồi thoai thoải được bao phủ bởi những vườn nho tươi tốt.
•
They spent the afternoon touring the local vineyard and tasting wines.
Họ đã dành buổi chiều để tham quan vườn nho địa phương và nếm thử rượu vang.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland