Nghĩa của từ vicar trong tiếng Việt.

vicar trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

vicar

US /ˈvɪk.ɚ/
UK /ˈvɪk.ɚ/

Danh từ

1.

mục sư

a priest in the Church of England who is in charge of a church and the religious needs of people in a particular area:

Ví dụ:
We were married by our local vicar.
Học từ này tại Lingoland